000 | 01016nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156265 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918980 | ||
039 | 9 |
_a202209151558 _byenh _c202209151556 _dyenh _c202209140905 _dthuhanth96 _c202209140903 _dthuhanth96 _y202209062103 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.43 _bCAM 2018 _223 |
090 |
_a352.43 _bCAM 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang tra cứu : Tiêu chuẩn, định mức chi tiêu áp dụng trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp / _cTăng Bình, Ái Phương (hệ thống) |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐịnh mức |
650 | 0 | 0 | _aChi tiêu |
650 | 0 | 0 | _aHành chính sự nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aTài chính công |
700 | 1 | _aTăng, Bình | |
700 | 0 | _aÁi Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353073 _d353073 |