000 | 00939nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220907s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047321001 | ||
039 | 9 |
_a202209231031 _bbactt _c202209230942 _dhuelt _c202209230941 _dhuelt _y202209071445 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG-H 2014 _223 |
090 |
_a495.9225 _bNG-H 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Hân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luyện viết đúng từ và câu tiếng việt : _bdành cho sinh viên năm thứ nhất, Khoa Việt Nam học / _cNguyễn Thị Ngọc Hân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353087 _d353087 |