000 | 01144nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220907s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209281552 _bnhantt _c202209231113 _dbactt _c202209211148 _dhuelt _y202209071448 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a374.12 _bKI-B 2013 _223 |
090 |
_a374.12 _bKI-B 2013 |
||
100 | 1 | _aKiều, Thị Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aNâng cao năng lực hướng dẫn, tư vấn, chăm sóc : _bTài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên (Dành cho giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên/ Hỗ trợ tâm lí cho học viên giáo dục thường xuyên) / _cKiều Thị Bình, Nguyễn Thị Hươ |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2013 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTư vấn tâm lí |
650 | 0 | 0 | _aNăng lực giáo dục |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hương Lan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bích Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353090 _d353090 |