000 | 00895nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156402 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220907s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209231025 _bbactt _c202209230902 _dhuelt _y202209071452 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.25 _bNG-N 2015 _223 |
090 |
_a515.25 _bNG-N 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nho | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán chuyên đề hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số lôgarit / _cNguyễn Văn Nho, Lê Bảy |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a206 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giải toán |
650 | 0 | 0 |
_aHàm số _vSách đọc thêm |
700 | 1 | _aLê, Bảy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353093 _d353093 |