000 | 01020nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220907s 2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209191002 _byenh _c202209131624 _dhaianh _c202209131624 _dhaianh _y202209071503 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a909 _bLIC 2013 _223 |
090 |
_a909 _bLIC 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới cổ trung đại / _cNghiêm Đình Vỹ (Chủ biên) ; Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a384 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLịch sử cổ đại |
650 | 0 | 0 | _aLịch sử trung đại |
700 | 1 | _aNghiêm, Đình Vỹ | |
700 | 1 | _aLại, Bích Ngọc | |
700 | 1 | _aLương, Kim Thoa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đoàn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353099 _d353099 |