000 | 00840nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220907s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307041634 _bhuepht _c202209191000 _dyenh _c202209131630 _dhaianh _y202209071504 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.86 _bĐA-P 2013 _223 |
090 |
_a372.86 _bĐA-P 2013 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Hồng Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em / _cĐặng Hồng Phương |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a230 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục thể chất |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mầm non |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353100 _d353100 |