000 | 00873nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209281110 _bnhantt _c202209281109 _dnhantt _c202209281107 _dnhantt _c202209190953 _dyenh _y202209071512 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.2 _bTR-K 2013 _223 |
090 |
_a371.2 _bTR-K 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề cơ bản của Khoa học quản lí giáo dục / _cTrần Kiểm |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a353 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lí |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353104 _d353104 |