000 | 01002nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209190943 _byenh _c202209190943 _dyenh _c202209140936 _dhaianh _y202209071521 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a607.1 _bNG-T 2012 _223 |
090 |
_a607.1 _bNG-T 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp dạy học chuyên ngành kỹ thuật : _bgiáo trình dùng cho sinh viên, học viên sư phạm kỹ thuật / _cNguyễn Văn Tuấn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a148 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục |
650 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353112 _d353112 |