000 | 00900nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209191017 _bhaianh _c202209190937 _dyenh _c202209141039 _dhaianh _c202209071524 _ddoanphuong _y202209071524 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0071 _bLA-C 2013 _223 |
090 |
_a428.0071 _bLA-C 2013 |
||
100 | 1 | _aLại, Văn Chấm | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tốt tiếng Anh 11/ _cLại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a190 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 11 |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Ba | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353115 _d353115 |