000 | 00879nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046297765 | ||
039 | 9 |
_a202209190935 _byenh _c202209141056 _dhaianh _y202209071528 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bNG-V 2018 _223 |
090 |
_a510.76 _bNG-V 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Vĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề thi vào lớp 10 môn toán : _btheo đề minh họa của Sở GD&ĐT - Tp. Hồ Chí Minh / _cNguyễn Văn Vĩnh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a118 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 10 |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353119 _d353119 |