000 | 00902nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209280913 _bbactt _c202209191015 _dhaianh _c202209190932 _dyenh _c202209141112 _dhaianh _y202209071534 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a700.71 _bHO-T 2011 _223 |
090 |
_a700.71 _bHO-T 2011 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Thùy | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng mĩ thuật phương pháp giảng dạy mĩ thuật : _bsách dùng cho hệ đào tạo từ xa / _cHồ Văn Thùy |
260 |
_aTp. Huế : _bĐại học Huế, _c2011 |
||
300 | _a163 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aMĩ thuật _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353122 _d353122 |