000 | 00764nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046299585 | ||
039 | 9 |
_a202209190929 _byenh _c202209141142 _dhaianh _y202209071538 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.1 _bNG-N 2017 _223 |
090 |
_a428.1 _bNG-N 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc đánh vần tiếng Anh / _cNguyễn Ngọc Nam |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐánh vần |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353124 _d353124 |