000 | 00771nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047324231 | ||
039 | 9 |
_a202209190925 _byenh _c202209141200 _dhaianh _c202209141200 _dhaianh _y202209071544 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bĐA-T 2014 _223 |
090 |
_a370.1 _bĐA-T 2014 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Đức Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học / _cĐặng Đức Trọng |
260 |
_aTP. HCM : _bĐại học Quốc gia TP. HCM, _c2014 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353127 _d353127 |