000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184806.0 | ||
008 | 220907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049474668 | ||
039 | 9 |
_a202307061025 _bhuepht _c202209190913 _dyenh _c202209141552 _dhaianh _y202209071600 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796 _bPHU 2016 _223 |
090 |
_a796 _bPHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao / _cPhạm Thị Lệ Hằng ... [et al.] |
260 |
_aTP.HCM : _bĐại học Sư Phạm TP.HCM, _c2016 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu khoa học |
650 | 0 | 0 | _aThể dục thể thao |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Lệ Hằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353139 _d353139 |