000 | 01107nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156471 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049180255 | ||
039 | 9 |
_a202209220944 _byenh _c202209201533 _dbactt _c202209190956 _dhaianh _c202209161015 _dhuelt _y202209071631 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a155 _bTAM 2016 _223 |
090 |
_a155 _bTAM 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / _cLý Minh Tiên, Nguyễn Thị Tứ (Chủ biên) ; Bùi Hồng Hà, Huỳnh Lâm Anh Chương |
250 | _aTái bản, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTâm lí sư phạm |
650 | 0 | 0 | _aTâm lí học |
700 | 1 | _aLý, Minh Tiên | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tứ | |
700 | 1 | _aBùi, Hồng Hà | |
700 | 1 | _aHuỳnh Lâm Anh Chương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353160 _d353160 |