000 | 00837nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156477 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220907s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049399435 | ||
039 | 9 |
_a202209221006 _byenh _c202209161535 _dhaianh _y202209071643 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bNG-S 2014 _223 |
090 |
_a519 _bNG-S 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang luyện thi đại học tổ hợp - xác suất / _cNguyễn Quang Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aToán tổ hợp |
650 | 0 | 0 | _aXác suất |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353166 _d353166 |