000 | 00978nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220907s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046296096 | ||
039 | 9 |
_a202209221009 _byenh _c202209161610 _dhaianh _y202209071646 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a300.76 _bĐA-L 2017 _223 |
090 |
_a300.76 _bĐA-L 2017 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Mai Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn tập thi trắc nghiệm vào lớp 10 môn khoa học xã hội / _cĐặng Mai Lan, Lê Thế Tình, Trần Thị Xuân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKhoa học xã hội _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 10 |
650 | 0 | 0 | _aThi trắc nghiệm |
700 | 1 | _aLê, Thế Tình | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Xuân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353170 _d353170 |