000 | 00932nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156517 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220908s2010 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161630 _byenh _c202209151540 _dthuhanth96 _y202209081001 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.5 _bMAT 2010 _223 |
090 |
_a617.5 _bMAT 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMắt răng hàm mặt tai mũi họng : _bSách đào tạo chuyên ngành y học gia đình / _cĐồng chủ biên: Phan Văn Năm, Nguyễn Toại, Nguyễn Tư Thế |
260 |
_aHuế : _bĐại học Huế, _c2010 |
||
300 | _a314tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMắt |
650 | 0 | 0 | _aRăng hàm mặt |
650 | 0 | 0 | _aTai mũi họng |
700 | 1 | _aPhan, Văn Năm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Toại | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tư Thế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353175 _d353175 |