000 | 00774nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045403464 | ||
039 | 9 |
_a202209161617 _byenh _c202209151138 _dthuhanth96 _y202209081003 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bCA-G 2015 _223 |
090 |
_a540 _bCA-G 2015 |
||
100 | 1 | _aCao, Cự Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững viên kim cương trong hóa học : _bTừ lí thuyết đến ứng dụng / _cCao Cự Giác |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a1238 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHóa học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353176 _d353176 |