000 | 00843nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184807.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221541 _bhaianh _c202209130925 _dbactt _c202209120931 _dhuelt _y202209081058 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a700.71 _bHO-T 2013 _223 |
090 |
_a700.71 _bHO-T 2013 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Thùy | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng mĩ thuật : _bphương pháp giảng dạy mĩ thuật / _cHồ Văn Thuỳ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a163 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMĩ thuật |
650 | 0 | 0 |
_aPhương pháp giảng dạy _vBài giảng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353190 _d353190 |