000 | 01095nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211608 _bbactt _c202209211028 _dnhantt _c202209211028 _dnhantt _c202209211027 _dnhantt _y202209081106 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59706648 _bPHU 2013 _223 |
090 |
_a346.59706648 _bPHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kế toán & quy định về quản lý, sử dụng, trích khấu hao tài sản cố định dành cho kế toán các loại hình doanh nghiệp / _cTài Thành, Vũ Thanh (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a447 tr. | ||
650 | 0 |
_aKế toán _xDoanh nghiệp |
|
650 | 0 |
_aKế toán doanh nghiệp _xNghiệp vụ |
|
700 | 1 | _aTài Thành | |
700 | 1 | _aVũ Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353195 _d353195 |