000 | 00943nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156563 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201004 _bbactt _c202209141539 _dhuelt _y202209081127 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bTHA 2011 _223 |
090 |
_a338.7 _bTHA 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThách thức về môi trường với các doanh nghiệp trong thương mại quốc tế / _cBiên soạn: Tô Hoài Nam ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2011 |
||
300 | _a338 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xHội nhập kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aThương mại quốc tế |
700 | 1 | _aTô, Hoài Nam | |
700 | 1 | _aBùi, Hữu Đạo | |
700 | 1 | _aPhạm, Hải Tùng | |
700 | 1 | _aHoàng, Thanh Tùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353196 _d353196 |