000 | 00983nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156595 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209231044 _bbactt _c202209221034 _dyenh _c202209221029 _dyenh _c202209191206 _dhaianh _y202209081438 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bTR-D 2016 _223 |
090 |
_a495.9228 _bTR-D 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt cao cấp 2 : _bgiáo trình dùng phục vụ sinh viên chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài năm thứ Ba / _cTrần Trí Dõi |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a198 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xDạy và học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353208 _d353208 |