000 | 01082nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156596 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209231046 _bbactt _c202209221036 _dyenh _c202209191214 _dhaianh _c202209191213 _dhaianh _y202209081439 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bLE-P 2016 _223 |
090 |
_a510.76 _bLE-P 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Hoành Phò | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải 3 chuyên đề toán khó : _btọa độ phẳng. Phương trình và hệ phương trình. Giá trị lớn nhất. Giá trị nhỏ nhất. Ôn thi THPT Quốc gia / _cLê Hoành Phò |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a576 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương trình |
700 | 1 | _aLê, Hoành Phò | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353209 _d353209 |