000 | 00944nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046297758 | ||
039 | 9 |
_a202209231052 _bbactt _c202209221037 _dyenh _c202209191251 _dhaianh _y202209081443 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.13 _bVU-P 2017 _223 |
090 |
_a428.13 _bVU-P 2017 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Mai Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aRèn luyện kỹ năng bài làm trọng âm, ngữ âm môn tiếng Anh / _cVũ Thị Mai Phương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a347 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ âm học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xTrọng âm và nhấn trọng âm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353210 _d353210 |