000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221039 _byenh _c202209191301 _dhaianh _y202209081450 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bHU-C 2012 _223 |
090 |
_a510.71 _bHU-C 2012 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Bảo Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập toán 5 / _cHuỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng |
250 | _aTái bản có chỉnh lí | ||
250 | _aTập 2 / 63240002671 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP. HCM, _c2012 |
||
300 | _a123 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 5 |
700 | 1 | _aVõ, Văn Lòng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353212 _d353212 |