000 | 00866nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046289777 | ||
039 | 9 |
_a202209221046 _byenh _c202209191605 _dhaianh _c202209191603 _dhaianh _y202209081508 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0071 _bCHI 2017 _223 |
090 |
_a428.0071 _bCHI 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_a999 câu hỏi viết trắc nghiệm tiếng Anh : _bdành cho ôn thi THPT Quốc gia / _cLâm Quang Thành (Chủ biên) ; Nguyễn Tiên Tiến, Đặng Hà Việt |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a543 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353217 _d353217 |