000 | 00911nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131025 _bbactt _c202209121113 _dhuelt _y202209081549 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59707692 _bPHA 2018 _223 |
090 |
_a343.59707692 _bPHA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển kinh tế biển với chính sách bảo hiểm thủy sản, tàu cá : _btheo Nghị định 17/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 67/2014/NĐ-CP |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a547 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế biển _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aBảo hiểm |
650 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp qui |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353236 _d353236 |