000 | 00795nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184808.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131022 _bbactt _c202209121121 _dhuelt _y202209081605 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bTR-T 2013 _223 |
090 |
_a338.7 _bTR-T 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Chí Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo tình thống kê doanh nghiệp / _cTrần Chí Thiện |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2013 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xThống kê _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353239 _d353239 |