000 | 00964nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047325580 | ||
039 | 9 |
_a202209221646 _bnhantt _c202209221645 _dbactt _c202209201043 _dbactt _c202209141618 _dhuelt _y202209081622 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bQUA 2014 _223 |
090 |
_a658 _bQUA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị học / _cPhùng Minh Đức (Chủ biên) ; Phạm Hùng Cường, Nguyễn Tuấn Dương |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị học | |
650 | 0 | _aQuản trị | |
700 | 1 | _aPhùng, Minh Đức | |
700 | 1 | _aPhạm, Hùng Cường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353243 _d353243 |