000 | 00889nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131011 _bbactt _c202209121458 _dhuelt _c202209121457 _dhuelt _c202209121457 _dhuelt _y202209081625 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a364.409597 _bNG-H 2013 _223 |
090 |
_a364.4 _bNG-H 2013 |
||
100 | 1 | _aNgô, Văn Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aRửa tiền và các giải pháp phòng chống rửa tiền tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cNgô Văn Hiền |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a284 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aRửa tiền |
650 | 0 | 0 |
_aRửa tiền _zViệt Nam _xPhòng chống |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353246 _d353246 |