000 | 00913nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rb 000 0 vie dc | ||
020 | _a9786045406175 | ||
039 | 9 |
_a202209201552 _bbactt _c202209161124 _dhuelt _c202209161124 _dhuelt _y202209082137 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.21 _bNG-H 2015 _223 |
090 |
_a372.21 _bNG-H 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giáo dục học mầm non : _bsách dùng cho hệ Cử nhân Giáo dục mầm non / _cNguyễn Thị Hòa |
250 | _aIn lần 14 | ||
260 |
_aHà Nội: _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
650 | 0 | 0 |
_aPhương pháp giảng dạy _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353251 _d353251 |