000 | 00817nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047325320 | ||
039 | 9 |
_a202209210955 _bbactt _c202209191022 _dhuelt _y202209082231 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a364.36 _bKYY 2014 _223 |
090 |
_a364.36 _bKYY 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học người chưa thành niên vi phạm pháp luật : _bthực trạng và giải pháp |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a230 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỉ yếu |
650 | 0 | 0 | _aHội thảo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353268 _d353268 |