000 | 00810nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156786 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220911s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231050 _bhaianh _c202209141532 _dbactt _y202209112138 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.207 _bTR-K 2013 _223 |
090 |
_a371.2 _bTR-K 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tiếp cận hiện đại trong quản lí giáo dục / _cTrần Kiểm |
250 | _aIn lần 7 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý giáo dục |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp quản lý |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353275 _d353275 |