000 | 01091nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156797 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184809.0 | ||
008 | 220912s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047327782 | ||
039 | 9 |
_a202209281425 _bhaianh _c202209200957 _dbactt _c202209131614 _dhuelt _y202209120849 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.11 _bTIE 2014 _223 |
090 |
_a332.11 _bTIE 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiền Việt Nam và hoạt động của ngân hàng nhà nước : _bsách chuyên khảo/ _cĐồng chủ biên: Lê Thị Mận, Lý Hoàng Ánh ; Hoàng Duy Chinh ... [et al.] |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a543 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aTiền tệ |
700 | 1 | _aLê, Thị Mận | |
700 | 1 | _aLý, Hoàng Ánh | |
700 | 1 | _aHoàng, Duy Chinh | |
700 | 1 | _aDương, Ngọc Hào | |
700 | 1 | _aTrương, Đức Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353277 _d353277 |