000 | 00960nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156818 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209281036 _bhaianh _c202209221548 _dyenh _c202209211028 _dhaianh _y202209120918 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bNG-T 2011 _223 |
090 |
_a530 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý hỏi và đáp / _cNguyễn Hữu Thọ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a7 Tập. | ||
505 | _aTập 1 / 63240003042 -- Tập 2 / 63240003038 -- Tập 3 / 63240003037 -- Tập 4 / 63240003041 -- Tập 5 / 63240003040 -- Tập 6 / 63240003039 | ||
650 | 0 | 0 |
_aVật lý _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353295 _d353295 |