000 | 01104nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131224 _bbactt _c202209130944 _dhuelt _c202209130941 _dhuelt _c202209120941 _ddoanphuong _y202209120939 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHUO 2011 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHUO 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn thực hiện kiểm soát chi dành cho các đơn vị có giao dịch với kho bạc nhà nước |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | _aTập 1, Hệ thống biểu mẫu, chứng từ kế toán và các văn bản hướng dẫn thực hiện / 63240002763 -- Tập 2, Các quy định về kiểm soát chi ngân sách nhà nước / 63240002761 | ||
650 | 0 | 0 | _aNgân sách nhà nước |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam _vVăn bản pháp qui |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353312 _d353312 |