000 | 01140nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918966 | ||
039 | 9 |
_a202209131235 _bbactt _c202209131012 _dhuelt _c202209131011 _dhuelt _c202209131009 _dhuelt _y202209120947 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bKET 2018 _223 |
090 |
_a657 _bKET 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán tài chính : _bsách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế / _cChủ biên: Tô Văn Nhị ; Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a907 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aKế toán tài chính |
700 | 1 | _aTô, Văn Nhị | |
700 | 1 | _aTrần, Anh Hoa | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Toàn | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thanh Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353317 _d353317 |