000 00750nam a2200289 a 4500
001 vtls000156848
003 VRT
005 20240802184810.0
008 220912s2018 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047918836
039 9 _a202209231056
_bbactt
_c202209131233
_dbactt
_c202209131025
_dhuelt
_c202209131025
_dhuelt
_y202209120949
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a332
_bGIA 2018
_223
090 _a332
_bGIA 2018
245 0 0 _aGiáo trình tài chính tiền tệ
260 _aHà Nội :
_bTài chính,
_c2018
300 _a306 tr.
650 0 0 _aDoanh nghiệp
_xTài chính
650 0 0 _aTiền tệ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353320
_d353320