000 | 00857nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221556 _byenh _c202209211128 _dhaianh _c202209211122 _dhaianh _y202209120950 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bNG-Đ 2010 _223 |
090 |
_a515 _bNG-Đ 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Đính | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép biến đổi Laplace / _cNguyễn Kim Đính |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2010 |
||
300 | _a142 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
650 | 0 | 0 | _aPhép biến đổi Laplace |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353321 _d353321 |