000 | 00823nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047325238 | ||
039 | 9 |
_a202209221556 _byenh _c202209211130 _dhaianh _y202209120952 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bLUA 2014 _223 |
090 |
_a345.597 _bLUA 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật hình sự Việt Nam |
250 | _aTái bản lần 4 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a416 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353323 _d353323 |