000 | 00952nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184810.0 | ||
008 | 220912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918614 | ||
039 | 9 |
_a202209231107 _bbactt _c202209131049 _dhuelt _c202209131048 _dhuelt _y202209120957 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bTOC 2018 _223 |
090 |
_a657 _bTOC 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức công tác kế toán tại các doanh nghiệp trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin / _cThái Bá Công, Nguyễn Tuấn Anh (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a415 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ thông tin |
700 | 1 | _aThái, Bá Công | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353327 _d353327 |