000 | 00886nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211643 _bbactt _c202209211530 _dnhantt _c202209211529 _dnhantt _c202209211529 _dnhantt _y202209121024 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.64 _bSAC 2012 _223 |
090 |
_a338.64 _bSAC 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSách trắng : doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam 2011 = _bWhite paper - Small and medium enterrises in Vietnam 2011 |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp vừa và nhỏ _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp vừa và nhỏ _xĐánh giá |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353348 _d353348 |