000 | 01045nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211636 _bbactt _c202209211523 _dnhantt _c202209211523 _dnhantt _y202209121030 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bCHE 2011 _223 |
090 |
_a343.597034 _bCHE 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : _bBan hành theo Quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và sửa đổi bổ sng theo Thông tư số 146/2011/TT-BTC ngày 26/10/2011 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aNgân sách | |
650 | 0 | _aBáo cáo tài chính | |
650 | 0 | _aChứng từ kế toán | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353351 _d353351 |