000 | 00889nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156916 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221555 _bbactt _c202209221121 _dnhantt _c202209221121 _dnhantt _y202209121054 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bLUA 2011 _223 |
090 |
_a343.59704 _bLUA 2011 |
||
245 | 1 | 0 | _aLuật quản lý thuế chính sách thuế mới 2011 và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a507 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuản lý thuế _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aChính sách thuế _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 | _aLuật thuế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353367 _d353367 |