000 | 01026nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156934 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221505 _byenh _c202209201108 _dhaianh _y202209121109 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a373.0115 _bLU-N 2012 _223 |
090 |
_a373.0115 _bLU-N 2012 |
||
100 | 1 | _aLục, Thị Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aHiệu trưởng trường Trung học cơ sở với vấn đề giáo dục giá trị sống, kỹ năng sống và giao tiếp ứng xử trong quản lý : _btài liệu tập huấn / _cLục Thị Nga, Nguyễn Thanh Bình |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2012 |
||
300 | _a145 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục trung học |
650 | 0 | 0 |
_aKỹ năng sống _xDạy và học |
650 | 0 | 0 |
_aGiao tiếp _xDạy và học |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353376 _d353376 |