000 | 00995nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047919178 | ||
039 | 9 |
_a202209221532 _bbactt _c202209211636 _dnhantt _y202209121117 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597082 _bCOC 2018 _223 |
090 |
_a346.597082 _bCOC 2018 |
||
245 | 0 | 0 | _aCơ chế, chính sách tài chính với các tổ chức tín dụng, ngân hàng HTX và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a408 tr. | ||
650 | 0 |
_aTổ chức tín dụng _xChính sách tài chính |
|
650 | 0 |
_aNgân hàng nước ngoài _xChính sách tài chính |
|
650 | 0 | _aLuật ngân hàng | |
650 | 0 |
_aTổ chức tín dụng _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353381 _d353381 |