000 | 01125nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221541 _byenh _c202209210920 _dhaianh _y202209121119 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.76 _bDU-H 2013 _223 |
090 |
_a540.76 _bDU-H 2013 |
||
100 | 1 | _aDương, Quang Huấn | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ luyện đề thi trắc nghiệm Hóa học : _bbiên soạn theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho kì thi ĐH, CĐ / _cDương Quang Huấn, Lê Thị Mỹ Trang, Tạ Thị Kiều Anh |
250 | _aTái bản lần 3 có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a339 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục trung học |
650 | 0 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
700 | 1 | _aLê, Thị Mỹ Trang | |
700 | 1 | _aTạ, Thị Kiều Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353383 _d353383 |