000 | 00963nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184811.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221530 _bbactt _c202209221522 _dbactt _c202209211623 _dnhantt _c202209211622 _dnhantt _y202209121123 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHUO 2013 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHUO 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn nội dung và phương pháp ghi chép chứng từ kế toán và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2013 : _bĐã sửa đổi, bổ sung mới nhất |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a503 tr. | ||
650 | 0 |
_aChưng từ kế toán _xPhương pháp ghi chép |
|
650 | 0 |
_aNgân sách nhà nước _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353384 _d353384 |