000 | 00858nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156965 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047919239 | ||
039 | 9 |
_a202209231520 _bnhantt _c202209231520 _dnhantt _y202209121140 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5973 _bCOC 2018 _223 |
090 |
_a343.5973 _bCOC 2018 |
||
245 | 1 | 0 | _aCơ chế chính sách tài chính và công cụ tài chính phát triển thị trường khoa học công nghệ ở Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a500 tr. | ||
650 | 0 |
_aTài chính _xCơ chế chính sách |
|
650 | 0 |
_aKhoa học công nghệ _xCông cụ tài chính |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353392 _d353392 |